Trang chủ » ẨM THỰC » TRÁI SẦU RIÊNG: GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG, LỢI ÍCH SỨC KHỎE VÀ ĐIỀU CẦN LƯU Ý

TRÁI SẦU RIÊNG: GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG, LỢI ÍCH SỨC KHỎE VÀ ĐIỀU CẦN LƯU Ý

     I. LỜI MỞ

   Sầu riêng là một loại trái cây lớn, có mùi khá nồng và nặng, nhưng cực kỳ giàu các chất dinh dưỡng, chẳng hạn như giàu vitamin C, vitamin B, khoáng chất, chất béo lành mạnh, chất xơ và một số hợp chất thực vật có lợi khác. Do đó, ăn sầu riêng có thể mang lại một số lợi ích nhất định cho sức khỏe.

    II. VÀI NÉT VỀ SẦU RIÊNG

  Sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới, có nguồn gốc từ Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Sầu riêng nổi tiếng với biệt danh là “vua của các loại trái cây”.

 Mặc dù hương vị của sầu riêng khá nặng và nồng, nhưng nó lại chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn hầu hết các loại trái cây khác.

   Sầu riêng có kích thước lớn, vỏ ngoài cứng và nhiều gai nhọn bao quanh. Quả có thể dài tới 30cm và rộng khoảng 15cm, trọng lượng từ 1-3 kg. Phần thịt sầu riêng có màu vàng nhạt hoặc đỏ. Mùi vị của loại quả này có thể mang lại những phản ứng khác nhau ở mỗi người, từ “khó chịu” cho tới “nghiện”.

  Sầu riêng được sử dụng rộng rãi ở nhiều vùng nhiệt đới trên toàn thế giới, nhất là khu vực Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.

      III. GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG

   Sầu riêng là loại trái cây rất bổ dưỡng, giàu vitamin, chất xơ cùng với các hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe. Một cốc sầu riêng tươi hoặc đông lạnh (243g) cung cấp:

  • Calo: 357
  • Chất xơ: 9 gram
  • Carb: 66 gram
  • Chất béo: 13 gram
  • Protein: 4 gram
sầu riêng
      Sầu riêng chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn nhiều loại trái cây khác
  • Vitamin B6: 38% của DV (giá trị dinh dưỡng hàng ngày)
  • Vitamin C: 80% của DV
  • Thiamine: 61% của DV
  • Kali: 30% của DV
  • Mangan: 39% của DV
  • Riboflavin: 29% của DV
  • Folate: 22% của DV
  • Niacin: 13% của DV
  • Đồng: 25% của DV
  • Magiê: 18% của DV

   Nhờ vào bảng thành phần dinh dưỡng này mà sầu riêng đã trở thành một trong những loại trái cây bổ dưỡng nhất trên thế giới. Bên cạnh đó, nó còn chứa các hợp chất thực vật có lợi như carotenoids, anthocyanin, polyphenol và flavonoid.

    IV. CÁCH SỬ DỤNG

    1. Cách bóc vỏ, tách múi

   Vỏ sầu riêng khá cứng và có nhiều gai nhọn, vì vậy bạn nên sử dụng găng tay khi tách vỏ nhằm bảo vệ da tay khỏi bị tổn thương.

   Sử dụng dao và nhẹ nhàng tách bỏ lớp vỏ bên ngoài, sau đó gỡ lấy phần thịt bên trong sầu riêng.

   Sầu riêng có thể ăn trực tiếp hoặc chế biến cùng với một số nguyên liệu khác như gạo nếp.

    Sầu riêng cũng được sử dụng phổ biến trong các loại thực phẩm chế biến sẵn, chẳng hạn như kẹo hoặc kem. Tuy nhiên những sản phẩm này thường không cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể.

sầu riêng
            Múi sầu riêng có thể ăn trực tiếp không qua chế biến

      2. Cách chế biến

    Trong nền ẩm thực Đông Nam Á, sầu riêng thường được lựa chọn để chế biến thành các món ăn ngọt hoặc mặn. Cả phần thịt và hạt sầu riêng đều có thể ăn được, tuy nhiên hạt cần phải nấu chín trước khi sử dụng.

    Hương vị của sầu riêng được mô tả là sự trộn lẫn giữa các vị như hạnh nhân, tỏi, phô mai và caramel. Vì mùi hương khá nồng, nên một số khách sạn và hệ thống giao thông công cộng ở Đông Nam Á cấm khách mang theo.

     Các món ăn từ trái sầu riêng:

  • Ăn trực tiếp
  • Nước ép
Nước ép sầu riêng
                        Nước ép sầu riêng thơm ngon bổ dưỡng
  • Hạt sầu riêng luộc hoặc rang
  • Kem, kẹo hoặc các món tráng miệng khác
  • Món ăn phụ

     V. NHỮNG LỢI ÍCH SỨC KHỎE

    Các nghiên cứu cho thấy, sầu riêng có thể mang lại một số lợi ích về sức khỏe sau:

  • Ngăn ngừa bệnh tim: các hợp chất thực vật có trong sầu riêng có tác dụng giảm mức cholesterol, ngăn chặn xơ cứng động mạch.
  • Giảm nguy cơ mắc ung thư: trong sầu riêng có chứa nhiều chất chống oxy hóa. có khả năng làm vô hiệu hóa các gốc tự do – nguyên nhân chính dẫn tới hình thành và phát triển các tế bào ung thư trong cơ thể. 
  • Kiểm soát đường máu:  chỉ số đường huyết GI của sầu riêng thấp so với các loại trái cây nhiệt đới khác. Vì vậy, tiêu thụ sầu riêng khó làm tăng đường máu nhanh.
  • Chống nhiễm trùng: vỏ sầu riêng có các hợp chất chống nấm men và kháng khuẩn.
  • Trong y học cổ truyền Malaysia, người ta đã sử dụng tất cả các bộ phận của cây sầu riêng, bao gồm rễ, vỏ, lá và quả để điều chế thành các phương thuốc chữa nhiều loại bệnh khác nhau, như vàng da hoặc sốt cao. riêng có nhiều lợi ích với sức khoẻ của con người. 
 VI. MỘT VÀI LƯU Ý

   Các nhà khoa học đã chỉ ra rằng, sầu riêng có chứa các hợp chất tương tự như lưu huỳnh có thể ngăn chặn quá trình chuyển hóa rượu hoàn toàn, khiến nồng độ rượu trong máu cao, và tình trạng nhiễm độ cồn kéo dài gây tim đập nhanh, chóng mặt, buồn nôn, ói mửa..Do đó, nên tránh uống rượu và ăn sầu riêng cùng một lúc.

   Ngoài ra, một số ít người cũng có thể dị ứng, rối loạn tiêu hóa , viêm dạ dày ruột khi ăn sầu riêng.

   Người đang tiết thực giảm cân cũng nên hạn chế ăn sầu riêng, bởi vì nó có chứa 13 gram chất béo và 357 calo có thể làm tăng cân.

    VI. THAM KHẢO

[1] Durian Nutrition Facts and Health Benefits

https://www.verywellfit.com/durian-fruit-nutrition-facts-4588715

[2] Durian Fruit: Potent smell but Incredibly Nutritious

https://www.healthline.com/nutrition/durian-fruit

[3] Durian Fruit – Nutrition, Benefits, and Side Effects

Durian Fruit – Nutrition, Benefits, and Side Effects

[4] What Is Durian Fruit?

What Is Durian Fruit?

  [5] Ăn Sầu Riêng Tốt Như Thế Nào?

  [6] Những Ai Không Nên Ăn Sầu Riêng?

          TS.BS Trần Bá Thoại

         Ủy viên BCH Hội NỘI TIẾT VIỆT NAM