V. BIẾN CHỨNG
1. Do chèn ép: Khi khối mỡ tăng kích thước, chúng có thể chèn vào các cấu trúc xung quanh, dẫn đến suy giảm chức năng khác nhau:
Chứng khó nuốt : Khó nuốt do thực quản bị chèn ép.
Chứng khó phát âm : Khàn tiếng hoặc thay đổi giọng nói do áp lực lên thanh quản.
Khó thở : Khó thở do bị chèn ép đường thở.
Ngưng thở khi ngủ : Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn có thể phát triển do sự tích tụ chất béo ảnh hưởng đến hô hấp trong khi ngủ.
2. Rối loạn thần kinh
Khoảng 85% bệnh nhân có thể gặp bệnh lý thần kinh ngoại biên, có thể biểu hiện như:
Tê hoặc ngứa ran ở tứ chi;
Điểm yếu ở các cơ ở cánh tay và chân.
Chức năng vận động bị suy giảm do tổn thương thần kinh.
Những triệu chứng thần kinh này có thể khó phân biệt với những triệu chứng liên quan đến việc sử dụng rượu mãn tính, thường gặp ở những người bị ảnh hưởng.
3. Bất thường về chuyển hóa
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh Madelung biểu hiện các đặc điểm của hội chứng chuyển hóa, bao gồm:
Bệnh tiểu đường: kháng insulin và không dung nạp glucose là phổ biến.
Bệnh gan: khoảng 90% bị xơ gan thứ phát liên quan đến việc uống rượu mãn tính.
Tăng lipid máu : Nồng độ lipid tăng cao có thể xuất hiện mặc dù các thông số sinh hóa bình thường trong một số trường hợp.
4. Tác động tâm lý xã hội
Cảm thấy xấu hổ do lo ngại vấn đề về hình ảnh cơ thể.
Trầm cảm hoặc lo lắng
Kém giao tiếp xuất phát từ sự kỳ thị của xã hội hoặc những hạn chế về chức năng.
VI. ĐIỀU TRỊ
1. Can thiệp phẫu thuật
Là phương pháp hiệu quả nhất để kiểm soát bệnh Madelung, đặc biệt đối với những bệnh nhân gặp phải tình trạng khó chịu đáng kể hoặc suy giảm chức năng do tích tụ mỡ.
Cắt mỡ: ưu tiên sử dụng khi các khối u mỡ được xác định rõ ràng và tách biệt, cho phép loại bỏ hoàn toàn với khả năng kiểm soát tốt các cấu trúc xung quanh.
Hút mỡ: xâm lấn tối thiểu được sử dụng để loại bỏ lượng mỡ lớn hơn, đặc biệt trong trường hợp có nhiều vùng bị ảnh hưởng.
2. Điều trị không phẫu thuật
Mặc dù các lựa chọn phẫu thuật là phương pháp điều trị chính, nhưng có những phương pháp không phẫu thuật có thể được xem xét:
Tiêm thuốc thuỷ phân lipid tại chỗ: tiêm phosphatidylcholine và deoxycholate vào khối mỡ để thúc đẩy quá trình phân hủy chất béo.
Thuốc uóng: hiện tại chưa có loại thuốc cụ thể nào được phê duyệt để điều trị bệnh Madelung. Tuy nhiên, giải quyết sự mất cân bằng trao đổi chất (ví dụ như bệnh tiểu đường hoặc rối loạn lipid máu) thông qua các liệu pháp y tế tiêu chuẩn có thể mang lại lợi ích đáng kể cho bệnh nhân bênh Madelung.
VII. QUẢN LÝ VÀ PHÒNG NGỪA
1.Thay đổi lối sống
Cai rượu: lạm dụng rượu kéo dài là một yếu tố nguy cơ đáng kể phát triển bệnh Madelung, việc cai rượu có thể giúp làm chậm quá trình phát triển mô mỡ và giảm nguy cơ biến chứng liên quan đến việc sử dụng rượu.
Kiểm soát cân nặng: dù chỉ giảm cân không thể đẩy lùi bệnh nhưng duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn và cải thiện các chỉ số sức khỏe tổng thể.
Điều chỉnh chế độ ăn uống: Mặc dù chỉ thay đổi chế độ ăn uống không ảnh hưởng đáng kể đến kích thước của u mỡ, nhưng việc áp dụng chế độ ăn uống cân bằng có thể góp phần cải thiện sức khỏe trao đổi chất và kiểm soát các tình trạng bệnh đi kèm.
2. Quản lý bệnh
Do tỷ lệ tái phát cao (lên tới 63% sau khi can thiệp phẫu thuật), việc tái khám thường xuyên là rất cần thiết để theo dõi các khối u hoặc biến chứng mới. Bệnh nhân được khuyến khích duy trì liên lạc với các bác sĩ điều trị và chia sẻ với họ khi có bất kỳ thay đổi nào về các triệu chứng hoặc những mối lo ngại gia tăng liên quan đến bệnh.
VIII. THAM KHẢO