I. LỜI MỞ
Trà, thức uống phổ biến nhất được hai phần ba dân số thế giới tiêu thụ. Đây là thức uống được chế biến từ lá của cây chè Camellia sinensis. Cây chè đã được con người trồng trong hàng ngàn năm và lá chè đã được sử dụng như một loại đồ uống phổ biến và cho mục đích y học.
Dù là loại đồ uống tương đối rẻ, sau nước lọc, mà con người tiêu thụ, uống trà đã được coi là một thói quen tăng cường sức khỏe từ thời cổ đại. Nniều nghiên cứu y học hiện đại cho thấy, bằng chứng về lợi ích sức khỏe của việc uống trà ngày càng mạnh mẽ hơn.
II. PHÂN LOẠI TRÀ
Có nhiều cách phân loại khác nhau, tạo ra nhiều lựa chọn phong phú.
1. Theo vùng đất xuất xứ
Dựa trên nguồn gốc và vùng đất mà chúng được trồng, như trà Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Thái Nguyên, B Lao, Yunnan (Vân Nam Trung Quốc), Shizuoka Nhật Bản….
2.Theo kích thước lá
Dựa trên kích thước lá sau khi chế biến, như trà mạn, trà móc câu, trà bancha, pekoe, pekoe hoa, pekoe cam, pekoe souchong…
3. Theo hình thức bên ngoài
- Trà rời: Lá trà có nhiều hình thù khác nhau như trà dạng cánh, trà dẹp, trà sợi, trà tròn,…
- Trà bánh: Lá trà được ép thành hình dạng bánh tròn.
- Trà bột: Lá trà được nghiền nhỏ thành dạng bột.
- Cao trà: Lá trà được nấu cao.
4. Theo mức độ lên men khi chế biến
* Trà xanh được chế biến mà không trải qua quá trình lên men.
^ Trà oolong (pouchong): là các loại trà đã trải qua một giai đoạn lên men nhất định khi sản xuất, nhưng không triệt để.
* Trà đen, hồng trà: loại trà phổ biến nhất và đã trải qua quá trình chế biến lên men triệt để.
5. Theo phương pháp gia công
- Trà xô: không được ướp hương, giữ nguyên hương vị tự nhiên trong quá trình sản xuất.
- Trà hương: sử dụng hoa tươi hoặc hương liệu khô để tạo thêm hương thơm khi sản xuất.
III. CÁC CHẤT SINH HỌC THỰC VÂT (phyto-biochemical)
Trong nước trà (trà xanh, trà đen hay trà ô long), có nhiều chất sinh học (bioactive compounds) mang lại hương vị, màu sắc, và lợi ích sức khỏe. Dưới đây là các nhóm chất chính:
1. Các polyphenol (chất chống oxy hóa)
Đây là nhóm quan trọng nhất, chiếm phần lớn hoạt tính sinh học của trà.
-
Catechin (chủ yếu trong trà xanh):
-
Epigallocatechin gallate (EGCG) – mạnh nhất, chống oxy hóa cao.
-
Epicatechin (EC), Epigallocatechin (EGC), Epicatechin gallate (ECG).
-
-
Theaflavin và thearubigin (chủ yếu trong trà đen):
-
Hình thành trong quá trình oxy hóa, có tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm.
-
2. Caffeine
Là chất kích thích nhẹ giúp tỉnh táo, tăng khả năng tập trung. Hàm lượng thay đổi theo loại trà và cách pha. Tác động lên hệ thần kinh trung ương, tim mạch.
3. Amino acid L-theanine
Có trong trà xanh, giúp thư giãn, giảm căng thẳng, cân bằng với caffeine.Tăng cường sóng alpha trong não, liên quan đến trạng thái thư giãn nhưng tỉnh táo.
4, Vitamin và khoáng chất
-
Vitamin: C (nhiều trong trà xanh), B1, B2, B3, B5, E…
-
Khoáng: Mangan, Kali, Magiê, Canxi, Fluoride…
5. Tinh dầu (volatile oils)
-
Góp phần tạo hương thơm cho trà, gồm các hợp chất như linalool, geraniol, nerol…
6. Sắc tố
-
Chlorophyll (diệp lục) tạo màu xanh (trong trà xanh).
-
Các sắc tố flavonoid, carotenoid cũng có mặt, nhất là trong trà non hoặc ít chế biến.
7. Carbohydrate và chất xơ hòa tan
-
Một lượng nhỏ polysaccharide có tác dụng điều hòa đường huyết và miễn dịch.
8. Fluoride và tannin
-
Tannin: Là hợp chất polyphenol vị chát, có thể gắn kết với sắt làm giảm hấp thu nếu uống quá nhiều lúc ăn.
-
Fluoride: Có ích cho răng nhưng nếu tích tụ nhiều có thể gây nguy cơ ngộ độc fluoride (fluorosis).
IV. LỢI ÍCH SỨC KHỎE
* Cải thiện sự chú ý và tập trung
Trà là loại đồ uống chứa cả caffeine và l-theanine có tác động lớn nhất đến sự chú ý và tập trung của chúng ta. Một tách trà xanh cung cấp 25mg l-theanine và cũng như có liên quan đến ít rối loạn chức năng nhận thức hơn, việc tiêu thụ trà xanh dường như giúp duy trì sự tập trung và chú ý tốt hơn.
* Giảm căng thẳng, lo âu và trầm cảm
Trà có chứa L-theanine, một amino axit tự nhiên có khả năng làm dịu căng thẳng và giúp thư giãn tâm trí. Ngoài ra, trà cũng chứa caffeine ở mức độ nhỏ, giúp tăng cường sự tập trung và cải thiện tâm trạng.
* Giúp giảm cân, chống béo phì
Trà rất giàu caffeine và một số chất chống oxy hóa quan trọng khác như flavonoid. Những chất chống oxy hóa này có lợi cho việc kiểm soát béo phì. Chúng tăng tốc độ trao đổi chất và giúp giảm cân.
* Ổn định đường huyết, giảm nguy cơ đái tháo đường
Các polyphenol trong trà ức chế quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate, đồng thời kích thích giải phóng insulin khiến một số nghiên cứu kết luận rằng uống trà có hiệu quả như một số loại thuốc trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường;
* Giảm nguy cơ bệnh tim mạch
Trà đen và trà xanh đều có lợi cho tim mạch. Chúng chứa các hợp chất polyphenol và catechin có khả năng giảm cholesterol LDL (xấu), làm tăng cholesterol HDL (tốt) và giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ.
* Tốt cho hệ tiêu hóa
Các chất xơ, chống oxy hóa tự nhiên trong trà có thể giúp kiểm soát sự phát triển của hệ vi khuẩn đường ruột, từ đó tăng cường hoạt động, giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa và nhiều bệnh lý liên quan hệ vi sinh đường ruột.
* Tăng cường miễn dịch
Trà chứa các chất chống oxy hóa như catechin và flavonoid. Những chất này giúp ngăn chặn sự tấn công của các gốc tự do, giảm thiểu tổn hại oxi hóa và nâng cao hệ miễn dịch.
* Tốt cho sức khỏe phụ nữ
Trà đỏ và trà thảo mộc là những loại trà có lợi cho sức khỏe của phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt và mãn kinh. Thức uống này có thể giúp cơn đau bụng, mất ngủ và các triệu chứng khác.
* Chống loãng xương
Trà xanh cũng được chứng minh là có hiệu quả trong việc chữa bệnh loãng xương, giảm nguy cơ gãy xương.
* Giảm nguy cơ ung thư
Trà chưa nhiều polyphenol có khả năng chống viêm và stress oxy hóa. Do đó, trà giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, nhờ khả chống tăng sinh, ngăn chặn sự ldi căn tế bào ung thư.
V. NHỮNG BẤT LỢI KHI UỐNG QUÁ NHIỀU TRÀ
* Kích ứng dạ dày. Trà giàu tannin có thể làm tăng lượng axit trong dạ dày, đặc biệt khi uống vào buổi sáng gây đầy bụng, buồn nôn, táo bón…
* Nhức đầu: Trà cũng giàu caffein, do đó uống quá nhiều dẫn đến đau đầu liên tục.
* Rối loạn giấc ngủ: Trà xanh là một nguồn cung cấp caffein dồi dào, đó là lý do tại sao nó có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ ở một số người.
* Thiếu máu do thiếu sắt Trà xanh có chứa tannin và nhiều chất chống oxy hóa có thể cản trở sự hấp thụ sắt trong cơ thể con người.
VI. THAY LỜI KẾT
Nói chung, tất cả các loại trà đều tốt cho sức khỏe, đặc biệt trên hệ thần kinh, tim mạch và nội tiết-chuyển hóa. Nhưng nếu lạm dụng, uống quá nhiều, cũng có các tác dụng phụ không mong muốn như nêu trên.
Sau nhiều thống kê, tổng kết, các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên uống 4-5 ly trà (200mL) mỗi ngày là an toàn sức khỏe.
VII. THAM KHẢO
[Video 1] Điều gì xảy ra khi bạn uống trà xanh mỗi ngày?
[Video 2] 7 lợi ích sức khỏe đáng ngạc nhiên của trà matcha
[Video 3] Mối nguy hiểm khó lường khi uống quá nhiều trà
[1] Tea and Health: Studies in Humans
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4055352/
[2] Bioactive substances in tea
https://chatgpt.com/c/686cce30-7264-800a-b2d1-9875e4e6495b
[3] 8 loại trà nên uống để cơ thể và tâm trí khỏe mạnh hơn
https://suckhoedoisong.vn/8-loai-tra-nen-uong-de-co-the-va-tam-tri-khoe-manh-hon-169230331203314529.htm
[4] 7 tác dụng phụ nguy hiểm khi uống quá nhiều trà xanh
https://suckhoedoisong.vn/7-tac-dung-phu-nguy-hiem-khi-uong-qua-nhieu-tra-xanh-169220724173729185.htm
[5] Top 10 health benefits of tea
https://www.bbcgoodfood.com/health/nutrition/top-10-health-benefits-of-tea
[6] Why tea drinkers live longer
https://www.nationalgeographic.com/science/article/how-tea-affects-body
[7] What Happens to Your Body When You Drink Tea Every Day
https://www.eatingwell.com/article/8044312/is-tea-good-for-you/
TS.BS Trần Bá Thoại
Ủy viên BCH Hội NỘI TIẾT VIỆT NAM