I. ĐỊNH DANH
Retinoids là một nhóm thuốc có nguồn gốc hóa học từ vitamin A, điều chỉnh nhiều yếu tố phiên mã bao gồm retinoic acid (RAR) và retinoid X receptors (RXR) trong nhân nhiều loại tế bào.. Retinoids cũng góp phần rất lớn vào quá trình giao tiếp giữa các tế bào, cho phép truyền tín hiệu đến các tế bào lân cận, bằng cách liên kết các thụ thể nhân, giúp điều chỉnh sự phát triển và tốc độ tăng sinh của tế bào biểu mô.
Các Retinoids ngoài da (topical) có nhiều tác dụng, bao gồm ức chế sự hình thành và số lượng mụn trứng cá nhỏ, giảm mụn trứng cá trưởng thành, giảm tổn thương viêm và tạo ra sự bong tróc bình thường của biểu mô nang lông. Các Retinoids da liễu này được chia thành 3 thế hệ có cả dạng uống và bôi: Mụn là Tretinoin, Adapalen, Isotretinoin; Nám và tăng sắc tố sẽ là Tretinoin; Chống lão hóa sẽ là Tretinoin, Tazarotenne và Retinol (vitamin A).
II. LÃO HÓA DA
Quá trình lão hóa da gồm lão hóa nội sinh và lão hóa ngoại sinh. Ngoại sinh chủ yếu là do tác động của các gốc tự do tạo ra dưới tác động của tia UV trong ánh sáng mặt trời khiến tăng đứt gãy và giảm tổng hợp collagen ở da.
III. CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA RETINOID
Cơ chế hoạt động của retinoids tại chỗ rất phức tạp:
1. Trong lão hóa do UV ánh nắng, Retinoids tương tác với RAR và thụ thể RXR trong nhân tế bào, làm tăng sản xuất procollagen và ngăn chặn sự giải phóng các chất trung gian gây viêm.
2. Trong mụn trứng cá, retinoids làm thông thoáng lỗ chân lông bị tắc, hiệp đồng giúp thuốc kháng sinh tại chỗ xâm nhập vào lỗ chân lông và tiêu diệt vi khuẩn gây mụn trứng cá.
3. Retinoids cũng được sử dụng để điều trị các rối loạn sắc tố như tăng sắc tố sau viêm, nám và tàn nhang tím.
4. Trong bệnh vẩy nến, retinoids rất cần thiết trong việc hạn chế sự tăng sinh quá mức và bong tróc của các tế bào da biểu bì. Điều trị bằng retinoids làm giảm viêm và phục hồi sự biệt hóa biểu bì bình thường không có trong các tổn thương vảy nến.
IV. CĂN BỆNH VÀ RETINOID TƯƠNG ỨNG
* Retinol – mụn trứng cá , dày sừng nang lông , nếp nhăn nhỏ, tăng sắc tố
* Tretinoin – mụn trứng cá , dày sừng nang lông , nếp nhăn nhỏ, tăng sắc tố
* Adapalene – mụn
* Tazarotene – mụn trứng cá , bệnh vẩy nến
* Alittinoin – Kaposi’s sarcoma
* Bexarotene – u lympho tế bào T ở da
V. NHỮNG TÁC DỤNG PHỤ
1. Các tác dụng kích ứng
Chủ yếu do sử dụng liều cao, kéo dài bao gồm:
* Da khô quá mức
* Đỏ da
* Bong vảy da
* Ngứa
2. Những tác dụng phụ ít xảy ra, <10% bệnh nhân và rất hiếm:
* Thay đổi màu da
* Nhạy cảm với tia cực tím
* Mụn trứng cá ban đầu bùng phát
* Eczema bùng phát
* Sưng da
* Phồng rộp và châm chích
VI. LỜI BÀN
Retinoids được sử dụng rộng rãi trong y học và đóng vai trò rất quan trọng trong việc điều trị bệnh không chỉ giới hạn ở lãnh vực thẩm mỹ da.
Mặc dù là lựa chọn đầu tiên cho nhiều bệnh da liễu khác nhau, nhưng liệu pháp nên được điều chỉnh, cá nhân hóa phù hợp với từng bệnh nhân dựa trên hồ sơ tác dụng phụ.
Do sự khác biệt của từng cá nhân, một số người có thể đạt được kết quả tổng thể tốt hơn khi sử dụng các liệu pháp retinoid khác nhau.
Hết sức lưu ý rằng, lạm dụng các thuốc retinoids này có thể dẫn đến sự phát triển của khô da mãn tính, kích ứng và đổi màu da.
VI.THAM KHẢO
TS.BS Trần Bá Thoại
BCH Hội NỘI TIẾT VIỆT NAM