Trang chủ » ẨM THỰC » GIA VỊ VÀ HƯƠNG THẢO: ĐẬM VỊ MÓN ĂN, ÍCH LỢI SỨC KHỎE, VÀ ĐIỀU LƯU Ý

GIA VỊ VÀ HƯƠNG THẢO: ĐẬM VỊ MÓN ĂN, ÍCH LỢI SỨC KHỎE, VÀ ĐIỀU LƯU Ý

      I. LỜI MỞ

   Trong chế biến thức ăn, gia vị và thảo mộc cũng có những phẩm chất dinh dưỡng tuyệt vời góp phần vào sức khỏe. Các hợp chất thơm và có hương vị nồng của chúng thường tham gia vào quá trình bảo vệ các thực vật sản xuất ra chúng chống lại tác hại của môi trường khi được đưa vào thức ăn, chúng phần lớn vẫn giữ được các đặc tính hoạt tính sinh học của mình như chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe của chúng ta. Chúng làm giảm nguy cơ mắc các bệnh được gọi là bệnh văn minh, bệnh không lây nhiễm, như béo phì, đái tháo đường loại 2, bệnh tim mạch và thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn “tốt” trong hệ vi sinh đường ruột của chúng ta.
     
     II. KHÁM PHÁ THẢO MỘC VÀ GIA VỊ
    1. Gia vị và nền văn minh
   Thuật ngữ “gia vị” bắt nguồn từ tiếng Latin “species”, từ đó cũng xuất phát từ “grocer”, người bán gia vị Là biểu tượng của sự xa xỉ, và sự tinh tế, trong nhiều thế kỷ,
   Việc sử dụng gia vị đã có cách đây hơn 6.000 năm ở Bắc Âu, và ở Lưỡng Hà như ở Ai Cập cổ đại.
Cho đến thế kỷ 20, việc sử dụng gia vị vẫn chủ yếu tạo thoải mái, khoái lạc (hương vị, nước hoa) trái ngược với các loại thảo mộc có đặc tính dược liệu đã được biết đến ở châu Âu từ thời Trung cổ.
     2. Thảo mộc, gia vị: chủ đề sức khỏe cộng đồng
   Chỉ gần đây chúng ta mới có các nghiên cứu khoa học báo cáo về những lợi ích tiềm năng đối với sức khỏe cộng đồng của các loại thảo mộc và gia vị. Công trình này tập trung vào ba lĩnh vực chính:
   * Phân tích và xác định các hợp chất hoạt tính sinh học trong gia vị và thảo mộc;
   * Vai trò của chúng trong việc tuân thủ các khuyến nghị về dinh dưỡng của Hội đồng Y tế Công cộng Tối cao (HCSP): ít muối, chất béo, đường, nhiều rau và đậu hơn;
   * Nghiên cứu sinh học và lâm sàng chứng minh khả năng ngăn ngừa hoặc làm giảm bệnh tật của chúng.
   3. Gia vị hay hương thảo là gì?
   Gia vị và thảo mộc đều có nguồn gốc từ thực vật. Nhìn chung, chúng ta phân biệt giữa gia vị có nguồn gốc từ các bộ phận không chứa diệp lục của thực vật và hương thảo là gia vị từ trong các bộ phận màu xanh (thân và lá cây).
   Thường được tìm thấy trong các vườn rau hoặc quầy hàng trong vườn, thảo mộc thơm được sử dụng vì hương thơm, gia vị hoặc chất lượng thuốc của chúng, đôi khi được kết hợp trong hỗn hợp thơm. Các thành phần hoạt tính của chúng có trong lá (rau mùi tây, nước sốt lá nguyệt quế, hẹ, …) hoặc củ (tỏi, hẹ, hành tây). Trong nấu ăn, bouquet garni được sử dụng để tạo hương vị cho món hầm.
   Gia vị được sử dụng với số lượng nhỏ trong nấu ăn, chủ yếu để tạo hương vị và gia vị cho món ăn, đôi khi để tạo màu sắc hoặc giúp bảo quản món ăn. Trong gia vị, các hợp chất hoạt tính sinh học có thể có trong hoa (nghệ tây), nụ (đinh hương), vỏ (quế), rễ, quả (ớt, thì là, mù tạt), thân rễ (gừng) hoặc hạt (thì là, rau mùi, nhục đậu khấu) của cây.
   Cần lưu ý rằng gia vị kích thích các giác quan của chúng ta không chỉ nhờ các hợp chất thơm hoặc có vị chua* mà chúng chứa, mà trên hết là các hợp chất có tác dụng lên dây thần kinh sinh ba (trigeminal nerve) chịu trách nhiệm tạo ra mùi trực tiếp: qua lỗ mũi; (khứu giác) qua miệng lưỡi (vị giác).
   Các loại thảo mộc và gia vị không có giá trị dinh dưỡng nhưng lại giàu hợp chất hoạt tính sinh học, polyphenol, ancaloit, terpen và carotenoid, tất cả đều có đặc tính cho phép cây thích nghi với môi trường của nó.
   Các chất chuyển hóa thứ cấp của chúng trong cây có vai trò bảo vệ chống lại căng thẳng do nhiệt, vi khuẩn hoặc vi-rút. Ví dụ, curcuminoid trong bột nghệ, trong đó curcumin là chất được công chúng biết đến nhiều nhất, trước hết là chất bảo vệ cây, khi tiếp xúc với sự xâm lược, chất này sẽ thay đổi tín hiệu tế bào và tạo ra khả năng chống oxy hóa và chống viêm. Cơ chế này phổ biến trong vương quốc thực vật và bằng cách kết hợp gia vị vào thức ăn, chúng ta được hưởng lợi từ các đặc tính này.
   4. Thảo mộc và gia vị: nguồn chất chống oxy hóa
   Khả năng chống oxy hóa của các loại thảo mộc và gia vị là cao. Ví dụ, 1 thìa cà phê oregano khô có sức mạnh chống oxy hóa tương đương với 80g nho và một thìa cà phê quế với 250ml nước ép lựu. Một hỗn hợp các loại thảo mộc và gia vị, thêm vào thịt trước khi nấu, ngăn ngừa sản xuất các dẫn xuất oxy hóa chất béo, có hại cho tế bào của chúng ta [8], và sự hiện diện của các loại thảo mộc thơm trong nước sốt của một món salad làm tăng gấp đôi sức mạnh chống oxy hóa của nó [9]. Cần lưu ý rằng, không giống như vitamin, polyphenol có trong các loại thảo mộc và gia vị có khả năng chống lại sự khô héo và xử lý nhiệt.
   III. THẢO MỘC-GIA VỊ GIÚP GIẢM MUỐI, GIẢM ĐƯỜNG, GIẢM CHẤT BÉO, NHIỀU RAU HƠN
   Lựa chọn thực phẩm kém làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến dinh dưỡng như béo phì, đái tháo đường loại 2, tăng huyết áp, bệnh viêm, ung thư hoặc nghiên cứu gần đây hơn là sự thay đổi của hệ vi khuẩn đường ruột..
   Do đó, việc điều chỉnh lựa chọn thực phẩm của chúng ta là một vấn đề thực sự của Sức khỏe cộng đồng. Bất chấp các chương trình PNNS (Kế hoạch dinh dưỡng và sức khỏe quốc gia) liên tiếp nhau từ năm 2001 đến năm 2017 và nhiều chiến dịch thông tin dinh dưỡng hướng đến công chúng, các cuộc khảo sát tiêu thụ thực phẩm mới nhất cho thấy rằng phần lớn chúng ta vẫn ăn quá ít rau, ăn quá nhiều chất béo, quá nhiều muối và quá nhiều đường.
   Tuy nhiên, các nghiên cứu can thiệp ở người cho chúng ta biết rằng việc sử dụng thảo mộc và gia vị thường xuyên giúp điều chỉnh những sai lầm về chế độ ăn uống này.
   1. Thảo mộc và gia vị: giảm lượng muối tiêu thụ
   Muối dư thừa (Hình 6) được coi là một yếu tố chính gây ra huyết áp cao, bệnh tim mạch và ung thư dạ dày. Giảm lượng muối nạp vào là mục tiêu chính của các Chương trình Dinh dưỡng và Sức khỏe Quốc gia (PNNS) liên tiếp. Do đó, PNNS 3 (2011-2015) đã đặt mục tiêu 8 g/ngày đối với nam giới và 6,5 g/ngày đối với phụ nữ và trẻ em, tức là giảm 20% lượng muối tiêu thụ so với mức tiêu thụ trung bình của người dân Pháp.
   Nghiên cứu được công bố gần đây cho thấy việc sử dụng thảo mộc và gia vị trong chế độ ăn ít muối là một cách hiệu quả để giảm lượng muối tiêu thụ. Khi thảo mộc và gia vị được đưa vào chế độ ăn hàng ngày, lượng muối tiêu thụ giảm đáng kể và lượng natri bài tiết qua nước tiểu cũng giảm sau 6 tháng. Trong một thử nghiệm khác, cảm nhận về vị mặn của những đối tượng tham gia nghiên cứu đã được thay đổi bằng hương vị cay, cho phép họ giảm lượng muối tiêu thụ trong khi vẫn duy trì được cảm giác ngon miệng. Về mặt lâm sàng, lợi ích này đi kèm với việc giảm đáng kể huyết áp của những người tham gia. Cuối cùng, một ấn phẩm tiếng Anh gần đây báo cáo rằng việc thêm thảo mộc và gia vị vào súp có lượng muối ít hơn 53% làm tăng khả năng chấp nhận và thậm chí là độ ngon miệng của súp so với súp có muối công nghiệp.
   2. Thảo mộc và gia vị giúp ăn nhiều rau hơn
   Tăng lượng tiêu thụ trái cây và rau quả là trọng tâm chính của các khuyến nghị về dinh dưỡng. Lượng tiêu thụ đang trì trệ ở Pháp mặc dù đã có nhiều chiến dịch thông tin được thực hiện. Khẩu vị là động lực chính để lựa chọn rau, trong khi sức khỏe hoặc kiểm soát cân nặng thường ít được ưu tiên hơn. Trong một thử nghiệm can thiệp được tiến hành trên những đối tượng thừa cân là những người tiêu thụ ít rau (< 3 khẩu phần/ngày), việc ăn đồ cay và sử dụng các loại thảo mộc nấu ăn đã làm tăng lượng tiêu thụ rau, với kết quả tốt nhất được quan sát thấy ở những đối tượng thường ít thích rau và có lượng tiêu thụ tăng 91%.
   Một số nghiên cứu trên trẻ em và học sinh trung học chỉ ra rằng việc thêm các loại thảo mộc và gia vị vào thực phẩm giúp tiêu thụ các loại rau không được ưa thích (cần tây và bí) và có được những lựa chọn thực phẩm lành mạnh.
    3. Thảo mộc và gia vị giúp ăn ít chất béo, ít ngọt
   Dịch bệnh thừa cân và béo phì phần lớn là do tiêu thụ quá nhiều chất béo và đường, đặc biệt là đồ uống có ga. Hai nghiên cứu của Mỹ, được tiến hành trên những người tình nguyện thừa cân, cho thấy độ ngon miệng của thực phẩm ít chất béo và ít ngọt được nêm bằng thảo mộc và gia vị tăng lên, trong khi lại giảm khi cùng một loại thực phẩm không chứa thảo mộc và gia vị.
   IV. THẢO MỘC-GIA VỊ; GIẢM BỆNH CHUYỂN HÓA
   Do tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến dinh dưỡng ngày càng tăng, các lợi ích sinh học và lâm sàng tiềm tàng của thảo mộc và gia vị là chủ đề của các nghiên cứu rất tích cực. Phần lớn các nghiên cứu này tập trung vào tác động của gia vị và thảo mộc đối với bệnh béo phì, bệnh tim mạch, bệnh viêm và chứng loạn khuẩn đường ruột.
    1. Thảo mộc, gia vị và bệnh béo phì
    Một số loại gia vị, được sử dụng thường xuyên và với liều lượng dinh dưỡng, tham gia vào quá trình kiểm soát cân nặng thông qua cơ chế ba chiều: tăng chi tiêu năng lượng, tăng sinh nhiệt và kích hoạt quá trình trao đổi chất đốt cháy chất béo.
   Các loại gia vị được đề cập thường xuyên nhất là ớt cayenne, giàu capsain và gừng, giàu gingerol và shoagol. Cần nhấn mạnh rằng việc vượt quá liều dinh dưỡng khoái cảm, tức là những loại mang lại cảm giác ngon miệng, là rất nguy hiểm vì quá nhiều capsinoid có thể dẫn đến tình trạng kích thích ruột và dạ dày với cảm giác nóng rát và thay đổi tính thấm của ruột dẫn đến chứng loạn khuẩn đường ruột.
     2 Thảo mộc, gia vị và kháng insulin, hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường 2
   Hội chứng chuyển hóa, ảnh hưởng đến hơn một trong năm người Pháp, là tình trạng tiền tiểu đường đặc trưng bởi béo phì bụng, huyết áp cao, quá nhiều cholesterol và triglyceride trong máu, lượng đường trong máu cao và kháng insulin. Hội chứng chuyển hóa khiến mọi người có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch và suy giảm nhận thức sớm.
   Người ta đã xác định một cách khoa học rằng, một số loại gia vị (quế, nghệ, thìa là Ai Cập, đinh hương và gần đây là bạch đậu khấu, Hình 10) và các loại thảo mộc Địa Trung Hải (nguyệt quế, ngải giấm, hương thảo) có thể điều chỉnh lượng đường trong máu, tăng độ nhạy insulin và cải thiện các dấu hiệu sinh học của hội chứng chuyển hóa  Chúng ta hãy đề cập đặc biệt đến bột quế, trong đó 1g mỗi ngày là đủ để giảm lượng đường trong máu của những người mắc hội chứng chuyển hóa xuống giá trị sinh lý.
    3. Thảo mộc, gia vị và bệnh tim mạch
    Nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Pháp, các bệnh tim mạch thường có nguồn gốc dinh dưỡng (thừa muối, đường, chất béo bão hòa) đi kèm với tăng cholesterol máu, tăng triglyceride máu, lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) bị oxy hóa và do đó gây xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và rối loạn chức năng mạch máu.
    Về phòng ngừa tim mạch, kết quả quan trọng nhất thu được từ tỏi liên quan đến sự giàu hợp chất organo-lưu huỳnh [25]. Ăn tỏi dạng bột (600 mg/ngày) hoặc đinh hương (2,7 g/ngày) thường xuyên giúp giảm mức cholesterol, giảm kết tập tiểu cầu và có tác dụng hạ huyết áp.
    Bạch đậu khấu, rau mùi, nghệ, gừng và đinh hương, được tiêu thụ thường xuyên, cũng giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch vì những loại gia vị này, như đã mô tả ở đoạn trước, chống lại hội chứng chuyển hóa và hậu quả mạch máu của nó thông qua tác dụng chống oxy hóa và chống viêm của chúng.
   Hơn nữa, vai trò mới nổi của nghệ trong việc bảo vệ nội mô mạch máu dường như không chỉ là do đặc tính chống viêm và chống oxy hóa của nó mà còn do khả năng kích thích sản xuất NO, một chất giãn mạch và giảm tập kết.
    4. Nghệ, Gừng và các bệnh Viêm
     Nghệ và gừng ngăn chặn hoạt động của các yếu tố phiên mã tế bào gây viêm và sản xuất chất trung gian lipid gây viêm.
    Gừng giàu gingerol và shoagol, được sử dụng dưới dạng bột thân rễ với liều 2g/ngày trong 3 tuần, làm giảm đáng kể tình trạng đau cơ mãn tính.
    Nghệ và thành phần hoạt chất curcumin của nó là những loại thuốc chống viêm mạnh đã được Y học Ayurvedic công nhận trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, khả dụng sinh học rất kém của bột nghệ làm giảm hiệu quả của nó và cần phải dùng liều cao, khoảng 10g/ngày. Các đặc tính của curcumin đã được xác nhận bởi nhiều nghiên cứu quốc tế. Curcumin đã được chứng minh là có hiệu quả như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong điều trị viêm khớp ở liều 500mg/ngày.
    5. Thảo mộc, gia vị và hệ vi sinh vật đường ruột
   Lĩnh vực nghiên cứu này rất hứa hẹn. Chế độ ăn uống là yếu tố chính ảnh hưởng đến thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột và do đó ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.
   Một số nghiên cứu gần đây, trong ống nghiệm, trong cơ thể sống, cho thấy polyphenol trong chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sự phong phú và bản chất của hệ vi khuẩn đường ruột. Các nguồn polyphenol trong chế độ ăn uống (trà, ca cao, trái cây) làm giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh và tăng số lượng bifidobacteria và lactobacilli có lợi. Trong bối cảnh này, tác dụng giống như prebiotic của hỗn hợp 7 loại gia vị và thảo mộc (kinh giới cay, hương thảo, nghệ, hạt tiêu đen, ớt cayenne, quế, gừng) vừa được công bố và mở ra triển vọng đầy hứa hẹn trong việc phòng ngừa và điều trị chứng loạn khuẩn đường ruột và rối loạn tính thấm ruột.
   
      V. THẢO MỘC-GIA VỊ:: LỢI ÍCH VÀ HẠN CHẾ
     1. Lợi ích
    Dựa trên các nghiên cứu khoa học đã được xác thực, có vẻ như việc tiêu thụ thường xuyên các loại thảo mộc và gia vị thơm mang lại nhiều lợi ích cho Sức khỏe của chúng ta. Thảo mộc và gia vị thơm:
   * Tăng chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm bằng cách bảo vệ thực phẩm khỏi quá trình oxy hóa và hình thành các hợp chất gây ung thư
   * Giúp phát triển thói quen ăn uống lành mạnh: ít muối, đường, chất béo và nhiều rau hơn
   * Tham gia, nhờ các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và tăng cường insulin, trong việc ngăn ngừa: thừa cân, béo phì, bệnh tim mạch, hội chứng chuyển hóa và tiểu đường loại 2, các bệnh viêm
và gần đây đã được chứng minh là chứng loạn khuẩn đường ruột.
    2. Hạn chế
   * Liều dùng hàng ngày hiệu quả mà không có tác dụng phụ vẫn là kinh nghiệm và cần có thêm các nghiên cứu can thiệp để xác định rõ hơn
   * Không nên đánh giá thấp nguy cơ ô nhiễm thuốc trừ sâu và kim loại nặng. Có thể nguy hiểm khi tiêu thụ các loại thảo mộc và gia vị nhập khẩu mà không có khả năng truy xuất nguồn gốc theo luật pháp Châu Âu.
   * Theo quy định, việc trồng gia vị đòi hỏi ít thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ. Chính việc bảo quản chúng có thể gây ra nguy cơ độc tính do nhiễm khuẩn hoặc vi sinh vật. Do đó, việc kiểm soát các điều kiện trồng trọt, điều kiện bảo quản và chất lượng phân tích là rất cần thiết.
   Những giới hạn này không đặt ra câu hỏi về lợi ích của việc tiêu thụ các loại thảo mộc và gia vị thơm đối với sức khỏe con người, nhưng chúng nhấn mạnh đến những nguy cơ khi không cung cấp thông tin trong lĩnh vực dinh dưỡng cũng như trong khuôn khổ chung hơn về môi trường của chúng ta.
    VI. NHỮNG ĐIỀU LƯU Ý
   Việc sử dụng thường xuyên các loại thảo mộc và gia vị nấu ăn không chỉ đơn thuần là tìm kiếm hương vị, vì việc đưa chúng vào thói quen ăn uống của chúng ta cho phép chúng ta có được thói quen ăn uống lành mạnh và tham gia vào việc phòng ngừa dinh dưỡng các bệnh không lây nhiễm bằng thành phần dinh dưỡng.
   Tuy nhiên, nghiên cứu lâm sàng vẫn cần phải tiến triển vì liều lượng tối ưu của các loại thảo mộc và gia vị trong việc phòng ngừa bệnh lý và cơ chế hoạt động vẫn chưa được biết đầy đủ.
 
    VII. THAM KHẢO

[1] Bruno Jarry, Spices. Hachette Pratique Publisher, 2007

2] HCSP: Pour une politique nutritionnelle de Santé Publique en France (PNNS 2017-2021). September 2017.

3] Hubert Richard, Spices and Aromatic Herbs, Planet-Vie, Wednesday, April 30, 2008, https://planet-vie.ens.fr/article/2061/epices-herbes-aromatiques

[4] http://www.reseau-education-gout.org/association-reseau-gout/IMG/pdf/dossier-mecanismes-degustation-jan12.pdf

[5] Opara E.L. & Chohan M., 2014, Culinary herbs and spices: their bioactive properties, the contribution of polyphenols and the challenges in deducing their true health benefits. Int. Mol. Sci. 15(10):19183-202.

[6] Oxidative stress corresponds to an aggression of the cells of our organism by species reactive to oxygen such as free radicals. Lifestyle, environmental factors and diet are the main risk factors for exposure to oxidative stress that attacks our cells. Several phytonutrients found in spices and herbs are antioxidants and have the property of preventing harmful chain reactions caused by free radicals.

[7] Yashin A., Yashin Y., Xia X. & Nemzer B., 2017, Antioxidant activity of spices and their impact on human health: A review. Antioxidants (Basel) 6(3).pii:E70; doi:10.3390/antiox6030070.Review.

[8] Li Z., Henning S.M., Zhang Y., Zerlin A., Li L., Gao K., Lee R.P., Karp H., Thames G., Bowerman S. & Heber D., 2010, Antioxidant-rich spice added to hamburger meat during cooking results in reduced meat, plasma, and urine malondialdehyde concentrations. Am..J Clin. Nutr. 91:1180-4

[9] Ninfali P., Mea G., Giorgini S., Rocchi M. & Bacchiocca M., 2005, Antioxidant capacity of vegetables, spices, and dressings relevant to nutrition. Br. J. Nutr. 93(2):257-266

[10] Anderson CA, Cobb LK, Miller ER, Woodward M, Hottenstein A, Chang AR, Mongraw-Chaffin M, White K, Charleston J, Tanaka T, Thomas L, Appel LJ. Effects of a behavioral intervention that emphasizes spices and herbs on adherence to recommended sodium intake: results of the SPICE randomized clinical trial. Am J Clin Nutr. 2015; 102(3):671-9

[11] Li Q, Cui Y. Enjoyment of spicy flavor enhances central salty-taste perception and reduces salt intake and blood pressure. Hypertension. 2017; 70(6):1291-9.

[12] Ghawi SK, Rowland I, Methven L. enhancing consumer liking of low salt tomato soup over repeated exposure by herbs and spice seasonings. Appetite. 2014; 81:20-29

[13] Li Z. et al, Food and Nutrition Sciences, 2015, 6,437-444

[14] Savage JS, Peterson J, Marini M, Bordi PL, Birch LL. The addition of a plain or herb-flavored reduced-fat dip is associated with improved preschooler’s intake of vegetables. J Acad Nutr Diet. 2013; 113(8):1090-5

[15] D’Adamo CR, Mc Ardle PF, Balick L, Peisach E, Ferguson T, Diehl A, Bustad K, Bowden B, Pierce BA, Berman BM. Spice my plate: nutrition education focusing upon spices and herbs improved diet quality and attitudes among urban high school students. Am J Health Promot.2016; 30(5):346-56

[16] Peters JC, Polsky S, Stark R, Zhaoxing P, Hill JO. The influence of herbs and spices on overall liking of reduced fat food. Appetite 2014; 79:183-8

[17] Alcaire F, Antunez L, Vidal L, Gimenez A, Ares G. Aroma-related cross-modal interactions for sugar reduction in milk desserts: influence of consumer perception. Food Res Int. 2017; 97:45-50.

[18] Varghese S., Kubatka P. & Rodrigo L., 2016, Chili pepper as a body weight- loss food. Int J Food Sci Nutr. Nov29: 1-10

[19] Wang J., Ke W., Bao R. & Chen F., 2017, Beneficial effect of ginger Zingiber officinale Roscoe on obesity and metabolic syndrome. Ann NY Acad Sci. 1398(1):83-89

[20] Insulin resistance: decreased sensitivity to insulin. As liver, muscle and fat cells become resistant to insulin, higher and higher amounts of insulin are needed to ensure that glucose enters the insulin-dependent cells, less glucose enters these cells and remains in the blood.

[21] Bi X., Lim J. & Henry C.J., 2017, Spices in the management of diabetes mellitus. Food Chem 217:281-93;

Fatemeh Y., Siassi F., Rahimi A., Koohdani F., Doostan F., Qorbani M. & Sotoudeh G., 2017, The effect of cardamom supplementation on serum-lipids, glycemic indices,and blood pressure in overweight and obese pre-diabetic women: a randomized controlled trial. J Diabetes Metab. Disord. Seven 29:16-40.

[22] Bower A., Marquez S. & de Mejia E.G., 2016, The health benefits of selected culinary herbs and spices found in the traditional mediterranean diet. Crit Rev Food Sci Nutr. 56(16:2728-46)

[23] Akilen R., Tsiami A., Devendra D. & Robinson N., 2012, Cinnamon in glycaemic control: systematic review and metaanalysis. Clin Nutr. 31(5):609-15.

[24] Bradley J.M., Organ C.L & Lefer D.J., 2016, Garlic-derived organic polysulfides and myocardial protection. J Nutr. 146(2):403S-409S

[25] Warshney R. & Budoff M.J., 2016, Garlic and heart diseases J Nutr. 146(2), 416S-421S

[26] Rastogi S., Pandey M.M. & Rawat AKS. 2017, Spices: Therapeutic potential in cardiovascular health. Curr Pharm Des. 23(7):989-998

[27] Campbell MS & Fleenor BS, 2017, The emerging role of curcumin for improving vascular dysfunction: a review. Crit Rev Food Sci Nutr. doi 10.1080/10408398-2017.1341865

[28] -Nahaim A, Jahan R & Rahmatullah M., 2014, Zingiber officinale: a potential plant against rheumatoid arthritis. Arthritis 159089.doi 10.1155/2014/159089

[29] Basnet P & Skalko-Basnet N., 2011, Curcumin: An anti-inflammatory molecule from a curry spice from inflammatory pathologies to cancer. Molecules 16(6):4567-98

[30] Bioavailability is defined as the fraction of the administered dose of active ingredient that reaches the systemic circulation and the rate at which it reaches the systemic circulation.

[31] Chin KY, 2016, The spice for joint inflammation: anti-inflammatory role of curcumin in treating osteoarthritis. Drug Des Develop Ther. Seven 20. 10:3029-3042.

[32] Lu QY, Summanen PH, Lee RP, Huang J, Henning SM, Heber D, Finegold SM & Li J., 2017, Prebiotic potential and chemical composition of seven culinary spice extracts. J Food Sci. Jul 5. Doi:10:1111/1750-3841;13792

Tác giả Roussel Anne-Marie, Emeritus Professor of General Biochemistry, Metabolic and Nutritional, UFR of Pharmacy, Université Grenoble Alpes, France.
Biên dịch TS.BS Trần Bá Thoại Hội NỘI TIẾT VIỆT NAM

ROUSSEL Anne-Marie (January 5, 2025), Spices and aromatic herbs : what benefits for our health ?, Encyclopedia of the Environment, Accessed June 18, 2025 [online ISSN 2555-0950] url : https://www.encyclopedie-environnement.org/en/health/spices-aromatic-herbs-benefits-health-2/.