Trang chủ » BÀN LUẬN » THÔNG TIN VỀ THỦ THUẬT LÀM ĐẦY DA (dermal filler informations)

THÔNG TIN VỀ THỦ THUẬT LÀM ĐẦY DA (dermal filler informations)

    I. LỜI MỞ

    Chỉnh trang sắc đẹp là một nhu cầu chính đáng của con người, đặc biệt của phái nữ. Một trong cách làm da căng, mượt, không nếp nhăn đang phổ biến là tiêm chất làm đầy da, dermal filler, vào các vị trí cần chỉnh trang.

    Nhưng hiện nay, liên tục ghi nhận nhiều chị em phụ nữ đã gặp tai biến khi tiêm filler làm đẹp vì những tình huống như (1) đến các cơ sở không có phép; (2) sử dụng các loại filler không rõ nguồn gốc;(3) tiêm filler vào các vị trí không được phép; (4) các nhân viên không có tay nghề, “tiêm filler lưu động”…

    Bài viết cung cấp một số thông tin cơ bản về việc tiêm filler làm đẹp da này

   II. TỔNG QUAN VỀ CHẤT LÀM DẦY DA (FILLER) 

   1. ĐỊNH DANH

   Chất làm đầy da, dermal filler, chất làm đầy mô mềm, chất cấy ghép tiêm, là những chất làm đầy mô mềm ở môi, cằm, mặt, nếp nhăn giúp tạo vẻ ngoài mịn màng, đầy đặn, không nếp nhăn gấp ở mặt, mũi, má, cằm, môi và mu bàn tay.

    2. NHỮNG FILLER HIỆN CÓ 

    * Axit Hyaluronic (HA)
Axit hyaluronic thường mềm và giống như gel. Kết quả làm đầy kéo dài từ 6 đến 12 tháng vì cơ thể hấp thụ dần dần và tự nhiên

    * Canxi Hydroxylapatite (CaHA)
     Canxi hydroxylapatite cũng là một chất tự nhiên, chủ yếu trong xương. Khi được sử dụng trong chất làm đầy, các hạt canxi gần như siêu nhỏ và lơ lửng trong một loại gel mịn. Độ đặc của chất làm đầy CaHA thường đặc hơn so với chất làm đầy axit hyaluronic và thường kéo dài hơn, khoảng 12 tháng đối với hầu hết bệnh nhân. Canxi hydroxylapatite cũng được báo cáo là giúp kích thích sản xuất collagen tự nhiên, và nó thường được sử dụng cho các nếp nhăn sâu hơn. 

     * Axit poly-L-lactic
     Poly-L-lactic acid là chất tổng hợp có độ tương hợp tốt và có thể phân hủy sinh học. Nó đã được sử dụng trong nhiều năm trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như các mũi khâu có thể hòa tan. Các sản phẩm axit poly-L-lactic được phân loại về mặt kỹ thuật là “chất kích thích collagen”, vì cơ chế chính của chúng để làm phẳng các nếp nhăn là giúp da bạn tái tạo collagen tự nhiên. Axit poly-L-lactic thường được sử dụng để điều trị các nếp nhăn sâu hơn trên khuôn mặt và kết quả có thể kéo dài hơn 2 năm. 

      * Polymetylmetacrylat (PMMA)
     Polymethylmethacrylate (PMMA) là một chất tổng hợp, tương thích sinh học đã được sử dụng trong y học trong phần lớn thế kỷ trước. Trong chất làm đầy da, PMMA có dạng “vi cầu” (quả bóng nhỏ), nằm bên dưới da vô thời hạn để cung cấp khả năng hỗ trợ liên tục. Chất làm đầy PMMA cũng sẽ chứa collagen, một chất tự nhiên có trong da giúp tạo cấu trúc và độ săn chắc. 

      * Tiêm mỡ tự thân (ghép mỡ mặt)
     Tiêm mỡ tự thân là phương pháp điều trị tiêm chất làm đầy duy nhất cần phẫu thuật, nhưng kết quả có thể kéo dài trong nhiều năm. Mỡ tự thân được lấy từ vùng khác sử dụng phương pháp hút mỡ. Mỡ sau đó được tinh chế và tiêm vào mặt để giúp phục hồi thể tích cho má, thái dương, mí mắt dưới hoặc các vùng khác. Tiêm mỡ tự thân cần được đào tạo chuyên môn để thực hiện an toàn và đạt được kết quả tuyệt vời, và chỉ nên được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có kinh nghiệm.

     3. CÁC ỨNG DỤNG ĐÃ PHÊ DUYỆT 
    FDA đã phê duyệt tiêm chất làm đầy da  cho người lớn từ 22 tuổi trở lên với các mục đích sau:

                   

Các vị trí được cho phép bơm tiêm chất làm đầy da

    * Các filler có thể hấp thụ để xoá các nếp nhăn trên khuôn mặt và nếp gấp trên da từ trung bình đến nghiêm trọng, chẳng hạn như nếp gấp mũi má (đường kéo dài từ hai bên mũi đến mép miệng) và nếp nhăn quanh miệng (các nếp nhăn nhỏ ở vùng da quanh miệng và miệng). môi).

    ^ Tăng thể tích (căng) môi, má, cằm và mu bàn tay.

    *  Chất làm đầy không thể hấp thụ (vĩnh viễn) chỉ được chấp thuận cho nếp gấp mũi và sẹo mụn ở má.

    *  Phục hồi, điều chỉnh các vị trí mất mỡ trên  mặt (teo mỡ) ở những người bị nhiễm HIV.

    * Sửa chữa các thiếu sót đường viền, như nếp nhăn và sẹo mụn.

     4. CÁC ỨNG DỤNG CHƯA ĐƯỢC CHẤP THUẬN

   FDA khuyến cáo không nên sử dụng chất làm đầy da hoặc bất kỳ chất làm đầy dạng tiêm nào để tạo đường nét và tăng cường cơ thể nhằm:

    * Tăng kích thước ngực (nâng ngực, vòng1)

   * Tăng kích thước mông (vòng 3)

   * Tăng sự đầy đặn của bàn chân

   * Cấy ghép vào xương, gân, dây chằng hoặc cơ

   * Tiêm glabella (khu vực giữa lông mày), mũi, vùng quanh mắt (quanh mắt), trán hoặc cổ

    * Những cách sử dụng chất làm đầy da này cũng không được FDA chấp thuận.

        + Silicone dạng tiêm không được chấp thuận cho bất kỳ quy trình thẩm mỹ nào bao gồm tạo hình hoặc nâng cao đường nét trên khuôn mặt và cơ thể. Tiêm silicon có thể dẫn đến đau kéo dài, nhiễm trùng và tổn thương nghiêm trọng, như sẹo và biến dạng vĩnh viễn, tắc mạch máu, đột quỵ và tử vong.

       + Các thiết bị không-kim (needle-free devices) không được chấp thuận để làm đầy da vì tính an toàn và hiệu quả của các thiết bị tiêm chất độn da không dùng kim này chưa được biết rõ.

       * FDA cũng không phê duyệt bất kỳ chất làm đầy da nào để sử dụng không kê đơn (over-the-counter OTC).

      5. NHỮNG NGUY CƠ  

     * Vô ý tiêm vào mạch máu

     * Dị ứng

      6. TÁC DỤNG PHỤ, KHÔNG MONG MUỐN

     * Phổ biến : Bầm tím, Đỏ, Sưng tấy, Nỗi đau, Ngứa, Phát ban

    * It phổ biến: Viêm vị trí tiêm chất làm đầy da, Nốt sần hoặc u hạt, Vết thương hở hoặc chảy dịch

    III. LỜI BÀN 
    Ba điều lưu ý khi quyết định tiêm chất làm đầy filler da

  1. Lựa chọn cơ sở cung cấp dịch vụ

  Cơ sở có uy tín, kinh nghiệm và có giấy phép hành nghề

  2. Chọn phương pháp, người thực hiện

    Điều trị bằng chất làm đầy không phẫu thuật vẫn là một quy trình y tế đòi hỏi phải được đào tạo, kiến thức và kỹ năng cụ thể để đảm bảo điều trị an toàn và mang lại kết quả trông tự nhiên. Do đó, cần chọn nhà cung cấp có kiến thức sâu rộng về giải phẫu khuôn mặt, con mắt thẩm mỹ tinh tường, tay nghề và độ chính xác của bác sĩ phẫu thuật.

   3. Chọn chất làm đầy thích hợp

   Với rất nhiều chất làm đầy da trên thị trường, thật khó để biết lựa chọn nào là tốt nhất. Mỗi sản phẩm được điều chế độc đáo để có kết cấu, mật độ và độ sâu tiêm nhất định, điều đó có nghĩa là một số chất làm đầy nhất định hoạt động tốt hơn đối với một số khu vực quan tâm nhất định. Do đó, cần có tham vấn, hướng dẫn của bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có kinh nghiệm. 

    IV. THAM KHẢO

[1] https://www.fda.gov/media/147036/download

[2] https://www.americanboardcosmeticsurgery.org/procedure-learning-center/non-surgical/injectable-fillers-guide/

[3] https://freshmedicalaesthetics.com/6-common-areas-where-dermal-fillers-can-improve-your-face/

[4] https://www.fda.gov/medical-devices/aesthetic-cosmetic-devices/dermal-fillers-soft-tissue-fillers

[5] https://www.fda.gov/medical-devices/aesthetic-cosmetic-devices/fda-approved-dermal-fillers

[6] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7647625/

                                                                TS.BS Trần Bá Thoại 

                                                           BCH Hội NỘI TIẾT VIỆT NAM