Trang chủ » BÀN LUẬN » BỆNH GIẢM ÁP: BỆNH NGHỀ NGHIỆP CỦA THỢ LĂN

BỆNH GIẢM ÁP: BỆNH NGHỀ NGHIỆP CỦA THỢ LĂN

           I. LỜI MỞ

   Lặn biển, giải trí hay công việc, luôn ẩn chứa sức hấp dẫn kỳ lạ với thế giới dưới nước đầy màu sắc và bí ẩn. Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp đó là những rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt đối với những người thợ lặn chuyên nghiệp thường xuyên tiếp xúc với môi trường áp suất cao.

   Một trong những nguy cơ nghiêm trọng và phổ biến nhất chính là bệnh giảm áp (Decompression Sickness – DCS), còn gọi là “bệnh thùng”, “bệnh khí ép” hay “bệnh thợ lặn”. Đây là một tình trạng y tế phức tạp, có thể gây ra những hậu quả từ nhẹ đến nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được nhận biết và xử lý kịp thời.

     Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị bệnh giảm áp là kiến thức thiết yếu không chỉ cho thợ lặn mà còn cho cả cộng đồng, nhằm đảm bảo an toàn và sức khỏe trong môi trường làm việc đặc thù này.

        II. BỆNH GIẢM ÁP LÀ GÌ ?

     Bệnh giảm áp (Decompression Sickness – DCS), “bệnh thùng lặn”, “bệnh khí ép” hay “bệnh thợ lặn”.  là một tình trạng y tế xảy ra khi cơ thể tiếp xúc sự thay đổi áp suất môi trường quá nhanh, thường gặp nhất khi di chuyển từ môi trường có áp suất cao (như dưới nước sâu) về môi trường có áp suất thấp hơn (như mặt nước hoặc độ cao lớn). Sự thay đổi áp suất đột ngột này khiến các khí trơ, chủ yếu là khí nitơ (nitrogen), vốn đã hòa tan vào máu và mô dưới áp suất cao, không kịp khuếch tán ra khỏi cơ thể một cách an toàn qua phổi mà thay vào đó hình thành các bọt khí trong mạch máu và mô.

     Những bọt khí này có thể gây tắc nghẽn mạch máu do khí (air embolism) và chèn ép mô, dây thần kinh gây ra một loạt các triệu chứng đa dạng ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan khác nhau…. Mức độ nghiêm trọng của bệnh phụ thuộc vào số lượng, kích thước và vị trí của các bọt khí hình thành khi cơ thể bị giảm áp đột ngột.

    III. CƠ CHẾ SINH BỆNH

    1. Định luật Henry: 

     Ở nhiệt độ không đổi, lượng khí hòa tan trong một chất lỏng tỷ lệ thuận với áp suất riêng phần của khí đó trên bề mặt chất lỏng.

     Khi thợ lặn xuống sâu, áp suất môi trường tăng lên đáng kể (cứ mỗi 10 mét nước biển, áp suất tăng thêm khoảng 1 atmosphere – atm). Theo Định luật Henry, áp suất riêng phần của các khí trong hỗn hợp khí thở (chủ yếu là nitơ và oxy trong không khí nén thông thường) cũng tăng lên, khiến chúng hòa tan vào máu và các mô của cơ thể nhiều hơn so với ở áp suất bình thường trên mặt nước. Lượng khí hòa tan phụ thuộc vào độ sâu và thời gian lặn. Mô mỡ hòa tan nitơ nhiều gấp khoảng 5 lần so với nước (và các mô khác), do đó những người có tỷ lệ mỡ cơ thể cao hơn có thể tích lũy nhiều nitơ hơn.

     2. Quá trình bão hòa và giải bão hòa: 

    Khi ở dưới nước, cơ thể dần trở nên “bão hòa” với khí nitơ hòa tan. Khi thợ lặn ngoi lên, áp suất môi trường giảm xuống. Nếu quá trình ngoi lên diễn ra từ từ và có kiểm soát, áp suất giảm dần cho phép lượng nitơ dư thừa khuếch tán từ các mô vào máu, được vận chuyển đến phổi và thải ra ngoài qua hơi thở một cách an toàn. Đây gọi là quá trình “giải bão hòa”.

      3. Định luật Boyle: 

   Ở nhiệt độ không đổi, thể tích của một khối lượng khí nhất định tỷ lệ nghịch với áp suất tác dụng lên nó. Nếu thợ lặn ngoi lên quá nhanh, áp suất giảm đột ngột khiến nitơ hòa tan không kịp thải ra qua phổi. Thay vào đó, nó chuyển từ dạng hòa tan sang dạng khí, hình thành các bọt khí trực tiếp trong máu và mô. Nnư thế, theo định luật Boyle, khi áp suất bên ngoài giảm, các bọt khí này sẽ nở ra, tăng kích thước và gây ra các vấn đề cơ học (chèn ép, tắc nghẽn) và sinh hóa (kích hoạt hệ thống đông máu và viêm).

     4. Các bọt khí gây tổn thương theo nhiều cách:

  • Tắc nghẽn mạch máu (embolism): Gây thiếu máu cục bộ (giảm lưu lượng máu) hoặc nhồi máu (ngừng hoàn toàn lưu lượng máu) ở các mô hạ lưu.
  • Chèn ép cơ học: Tác động lên các cấu trúc xung quanh như dây thần kinh, tủy sống.
  • Kích hoạt phản ứng viêm và đông máu: Bề mặt bọt khí có thể được cơ thể xem là “vật lạ”, kích hoạt tiểu cầu, hệ thống đông máu và các phản ứng miễn dịch, dẫn đến tình trạng viêm và tổn thương mô thêm.

      IV. DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG

    Các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi kết thúc chuyến lặn, nhưng cũng có thể khởi phát muộn hơn (lên đến 24-48 giờ, đặc biệt là các triệu chứng nhẹ hoặc sau khi bay sau lặn). Các triệu chứng rất đa dạng, phản ánh vị trí và mức độ ảnh hưởng của bọt khí trong cơ thể.

    1, Đau khớp (pain-only bends, bends): Là triệu chứng phổ biến nhất, thường được mô tả là cảm giác đau sâu, âm ỉ, đau nhức ở các khớp lớn như vai, khuỷu tay, hông, đầu gối. Cơn đau thường tăng dần và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi hoặc thay đổi tư thế.

     2. Dấu hiệu da (skin bends): Ngứa ran, châm chích như kiến bò trên da; Phát ban dạng vân đá hoa cương (cutis marmorata) da có màu tím hoặc xanh loang lổ, giống như vân đá cẩm thạch, thường ở thân mình, vai, đùi; Sưng phù bạch huyết hiếm gặp hơn, gây sưng đau ở một vùng da.

     3. Mệt mỏi bất thường: Cảm giác kiệt sức cực độ, không tương xứng với mức độ gắng sức của chuyến lặn. Đây có thể là triệu chứng duy nhất hoặc đi kèm với các triệu chứng khác.

     4. Triệu chứng thần kinh: Rối loạn cảm, thị giác như tê bì, kiến bò, mất cảm giác ở các chi hoặc vùng cơ thể; Yếu hoặc liệt cơ gây khó khăn vận động, yếu liệt một hoặc nhiều chi; Rối loạn phối hợp, thăng bằng gây chóng mặt, đi loạng choạng (hội chứng tiền đình; Rối loạn chức năng bàng quang/ruột như bí tiểu, tiểu không tự chủ, đại tiện không tự chủ; Thay đổi ý thức như lú lẫn, suy giảm trí nhớ, mất ý thức….

     5. Triệu chứng hô hấp: Hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng. Ho khan, dai dẳng; Đau ngực đặc biệt khi hít sâu; Khó thở, thở nhanh nông.

     6. Triệu chứng tai trong (Inner Ear DCS / “The Staggers): Tổn thương hệ thống tiền đình và ốc tai gây Chóng mặt dữ dội (vertigo; Mất thăng bằng; Buồn nôn, nôn; Ù tai (tinnitus); Mất thính lực.

     7. Sốc (shock): Trong trường hợp rất nặng, lượng lớn bọt khí trong hệ tuần hoàn có thể gây suy giảm chức năng tim mạch, dẫn đến tụt huyết áp, nhịp tim nhanh và sốc.

     V. ĐIỀU TRỊ

     Phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất cho bệnh giảm áp là liệu pháp oxy cao áp (Hyperbaric Oxygen Therapy – HBOT), thường được thực hiện trong một thiết bị gọi là buồng điều trị oxy cao áp (hyperbaric chamber).

   HBOT bao gồm việc cho bệnh nhân thở oxy 100% trong một môi trường có áp suất lớn hơn áp suất khí quyển bình thường (thường là 2.0 – 2.8 ATA – atmospheres absolute).

     Mục tiêu của liệu pháp oxy cao áp HBOT là:

   1. Giảm kích thước bọt khí: Áp suất tăng trong buồng cao áp sẽ trực tiếp làm co nhỏ kích thước của các bọt khí theo Định luật Boyle, giúp giảm chèn ép cơ học và cải thiện lưu thông máu qua các mạch máu bị tắc nghẽn một phần.

   2. Tăng tốc độ hòa tan và thải trừ nitơ: Áp suất cao làm tăng gradient áp suất giữa bọt khí (chủ yếu là nitơ) và các mô xung quanh, thúc đẩy nitơ khuếch tán trở lại vào dung dịch và được vận chuyển đến phổi để thải ra ngoài. Việc thở oxy 100% thay vì không khí trong quá trình này tạo ra gradient áp suất lớn nhất cho nitơ, tối ưu hóa quá trình loại bỏ nó (“cửa sổ oxy”).

   3. Cung cấp oxy cho các mô bị thiếu máu: Nồng độ oxy hòa tan trong huyết tương tăng lên đáng kể dưới áp suất cao, giúp cung cấp oxy cho các mô bị tổn thương do thiếu máu cục bộ (gây ra bởi bọt khí tắc nghẽn mạch), ngay cả khi khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu bị hạn chế.

   4. Giảm viêm và phù nề: HBOT còn có tác dụng chống viêm, giảm phù nề và thúc đẩy quá trình lành thương ở các mô bị tổn thương.

    V. THAM KHẢO

[Video 1] Bệnh giảm áp 

https://www.youtube.com/watch?v=EdICBf26DyY

[Video 2] Vì sao lặn sâu phải giảm áp

[1] Decompression Sickness

https://www.msdmanuals.com/professional/injuries-poisoning/injury-during-diving-or-work-in-compressed-air/decompression-sickness

[2] Bệnh Giảm Áp nghề nghiệp Của Thợ Lặn

https://moh.gov.vn/web/phong-chong-benh-nghe-nghiep/thong-tin-hoat-dong/-/asset_publisher/xjpQsFUZRw4q/content/benh-giam-ap-nghe-nghiep-cua-tho-lan?inheritRedirect=false

[3] Bệnh Giảm Áp nghề nghiệp Của Thợ Lặn

https://bvtamtrihongngu.com.vn/en/benh-giam-ap-nghe-nghiep-cua-tho-lan.html

[5] Decompression Sickness

https://www.sciencedirect.com/topics/nursing-and-health-professions/decompression-sickness

[6] Decompression sickness

https://en.wikipedia.org/wiki/Decompression_sickness

[7] Bệnh Giảm Áp nghề nghiệp Của Thợ Lặn

Bệnh giảm áp: Bệnh lý nghề nghiệp thường gặp ở thợ lặn

  TS.BS Trần Bá Thoại

  Ủy viên BCH Hội NỘI TIẾT VIỆT NAM